Từ đồng nghĩa với "tỏa chiết"

bức xạ chiếu xạ tỏa sáng lan rộng
phát ra phát tán tỏa ra phát xạ
tỏa nhiệt tỏa ánh sáng phát sáng chiếu sáng
lan tỏa phát huy tỏa mát tỏa hương
tỏa hương thơm tỏa khí tỏa năng lượng tỏa sức mạnh