Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỏa chiết"
bức xạ
chiếu xạ
tỏa sáng
lan rộng
phát ra
phát tán
tỏa ra
phát xạ
tỏa nhiệt
tỏa ánh sáng
phát sáng
chiếu sáng
lan tỏa
phát huy
tỏa mát
tỏa hương
tỏa hương thơm
tỏa khí
tỏa năng lượng
tỏa sức mạnh