Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỏa chí"
đỉnh
đỉnh cao
sự nổi bật
tỏa sáng
nổi bật
xuất sắc
vượt trội
khác biệt
đặc sắc
nổi trội
thành công
được công nhận
được tôn vinh
được ca ngợi
được ghi nhận
được chú ý
được yêu thích
được ưa chuộng
được đánh giá cao
được xem trọng