Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỏi gà"
tỏi
gà
tỏi tây
tỏi đen
tỏi tươi
tỏi khô
gà chiên tỏi
gà xào tỏi
gà nướng tỏi
gà luộc tỏi
món gà tỏi
gà tỏi ớt
gà tỏi xả
gà tỏi ngò
gà tỏi hành
gà tỏi tiêu
gà tỏi chanh
gà tỏi mật ong
gà tỏi cay
gà tỏi thơm