Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tỏng"
cái kẹp
cái kìm
cặp kẹp
cái cặp
cái kẹp giấy
cái kẹp tóc
cái kẹp quần
cái kẹp bút
cái kẹp nhựa
cái kẹp kim loại
cái kẹp tài liệu
cái kẹp bìa
cái kẹp ống
cái kẹp băng
cái kẹp dây
cái kẹp bút chì
cái kẹp bì thư
cái kẹp sách
cái kẹp hình
cái kẹp nhãn