Từ đồng nghĩa với "tỏo teo"

tí hon nhỏ bé bé xíu nhỏ nhắn
nhỏ mảnh hạt tiêu tí tẹo
tí tách tí tì nhỏ xíu nhỏ nhoi
hạt nhỏ mỏng manh thấp bé khiêm tốn
tí tì ti tí tì tẹo tí tẹo tí tì tì