Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tố tụng"
thưa kiện
xét xử
thực hành
theo thủ tục
quy trình
quy định
cách thực hiện
giải quyết
xử lý
điều tra
tranh chấp
pháp lý
hồ sơ
tố cáo
khởi kiện
bảo vệ quyền lợi
đệ đơn
thẩm tra
công bố
trình bày