Từ đồng nghĩa với "tốc chiến tốc quyết"

tốc chiến tốc quyết đánh nhanh giải quyết nhanh
chiến lược nhanh hành động nhanh tấn công nhanh chiến đấu quyết liệt
đánh nhanh thắng nhanh chiến thắng nhanh hạ gục nhanh đánh nhanh gọn
chiến thuật nhanh thực hiện nhanh ra tay nhanh quyết định nhanh
thao tác nhanh thực hiện quyết liệt đánh nhanh chóng giải quyết quyết liệt