Từ đồng nghĩa với "tối mắt"

mờ tối tăm tối tăm mắt
mờ mắt mờ mịt mờ nhạt không nhìn thấy
không thấy gì tối tăm tâm trí tối tăm tinh thần tối tăm ý thức
tối tăm cuộc sống tối tăm tương lai tối tăm cảnh vật tối tăm không gian
tối tăm ánh sáng tối tăm đường đi tối tăm suy nghĩ tối tăm cảm xúc