Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tối đất"
tối
tối tăm
tối mịt
tối om
tối đen
tối thui
tối sầm
tối tăm tối
tối mờ
tối mù
tối lờ mờ
tối mịt mù
tối đen kịt
tối như mực
tối như hũ nút
tối như bưng
tối như mây
tối như đêm
tối như hầm
tối như bầu trời