| tốn kém | tốn tiền | tốn công | tốn sức |
| tốn thời gian | tốn nguyên liệu | tốn tài nguyên | tốn hao |
| tốn phí tổn | tốn phí tổn | tốn kém chi phí | tốn kém tài chính |
| tốn kém nguồn lực | tốn kém vật chất | tốn kém nhân lực | tốn kém thời gian |
| tốn kém công sức | tốn kém năng lượng | tốn kém chi phí | tốn kém giá trị |