Từ đồng nghĩa với "tống cựu nghênh tân"

đổi mới cải cách tiến bộ thay đổi
đón nhận tiễn đưa khởi đầu khởi sắc
tân tiến cải thiện đổi thay tiến hóa
thay thế đổi cũ đón chào khai phóng
mới mẻ tân lập thay đổi tư duy đổi mới tư duy