Từ đồng nghĩa với "tống kbứ"

đuổi xua tống đẩy
thải vứt ném bỏ
khử trừ dẹp gạt
tống khứ tiễn đuổi đi xua đuổi
thải hồi thải trừ bỏ đi vứt bỏ