Từ đồng nghĩa với "tống khẩu"

trục xuất sự trục xuất đuổi ra sự đuổi
đuổi tống ra sự tống ra đuổi khỏi
đẩy ra đẩy đi bị đuổi bị tống ra
bị trục xuất không cho ở lại không cho lưu lại tống đi
đưa ra ngoài đưa đi chuyển đi chuyển chỗ
đưa ra