Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tống lao"
phóng lao
quăng
ném
liệng
tung
ném mạnh
đẩy
lật đổ
lật nhào
sự lật đổ
sự ném mạnh
sự lật nhào
ném mạnh
tống
vứt
thả
bỏ
đẩy mạnh
xô
đập