Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tống tiễn"
tiễn đưa
tiễn biệt
chia tay
tiễn chân
đưa tiễn
tạm biệt
khởi hành
ra đi
thăm viếng
gặp gỡ
đưa
tiễn
chào tạm biệt
tiễn đưa
đưa đi
đưa ra
tiễn đưa
tiễn chân
tiễn khách
tiễn người