Từ đồng nghĩa với "tốt nhịn"

kiên nhẫn chịu đựng nhẫn nhịn kiềm chế
bình tĩnh thản nhiên không phản ứng không cãi vã
chờ đợi trì hoãn đợi chờ không tức giận
không nổi giận nhẫn nại dễ dãi thích ứng
thích nghi điềm tĩnh không phản kháng không tranh cãi