Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tốt nhục"
cốt nhục
ruột thịt
máu mủ
tình cốt nhục
anh em
họ hàng
thân thuộc
bà con
người thân
gia đình
tình thân
tình cảm
mối quan hệ
tình ruột
tình máu
cốt sao
cốt truyện
mối liên hệ
sự gắn bó
sự kết nối