Từ đồng nghĩa với "tốt nái"

tốt khỏe mạnh sinh sản tốt đẻ nhiều
dễ nuôi mắn đẻ có lợi đáng yêu
thân thiện vui vẻ hòa nhã đáng tin
có giá trị có ích tích cực đáng mến
thích hợp hữu ích đáng quý đáng trọng