Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tốt nãi"
mắn đẻ
sinh sản
năng suất
đẻ nhiều
đẻ khỏe
sinh nở
phát triển
tăng trưởng
đẻ con
đẻ giống
tốt giống
khả năng sinh sản
đẻ liên tục
đẻ thường
đẻ nhanh
đẻ dày
đẻ đều
đẻ khỏe mạnh
đẻ số lượng lớn
đẻ thành công