Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tốt nết"
cư xử tử tế
cách cư xử tốt
lịch sự
đạo đức
xã hội lịch sự
tử tế
nhã nhặn
khoan dung
thân thiện
đáng kính
tôn trọng
văn minh
hiền hòa
điềm đạm
nhẹ nhàng
thấu hiểu
cảm thông
chân thành
trung thực
đáng tin cậy