Từ đồng nghĩa với "tốt ráo"

triệt để rốt ráo dứt điểm hoàn toàn
thấu đáo tận gốc chắc chắn tuyệt đối
sạch sẽ không còn gì rõ ràng minh bạch
đầy đủ toàn diện kỹ lưỡng tỉ mỉ
chắc chắn không thiếu đúng đắn đúng mức