Từ đồng nghĩa với "tốt tươi"

tươi tốt xanh tươi màu mỡ phát triển
sinh sôi thịnh vượng tràn đầy sức sống khỏe mạnh
đầy sức sống tươi mới hưng thịnh đầy đặn
màu mỡ tươi vui sinh động tươi sáng
đầy sức mạnh tươi mát tươi rói tươi đẹp