Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tốt đầu"
đứng đầu
át chủ bài
đại kiện tướng
lợi thế
thông minh
xuất sắc
ưu tú
hàng đầu
tối ưu
đỉnh cao
vượt trội
số một
tài năng
kiệt xuất
đặc biệt
nổi bật
thượng thừa
điểm mạnh
cạnh tranh
thành công