Từ đồng nghĩa với "tồn căn"

tồn cổ tồn dư bảo tồn giữ gìn
duy trì cổ xưa truyền thống di sản
lưu giữ cổ điển tích lũy thừa kế
không thay đổi bảo lưu còn lại tích trữ
còn thừa tồn tại bảo vệ không biến đổi