Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tồn căn"
tồn cổ
tồn dư
bảo tồn
giữ gìn
duy trì
cổ xưa
truyền thống
di sản
lưu giữ
cổ điển
tích lũy
thừa kế
không thay đổi
bảo lưu
còn lại
tích trữ
còn thừa
tồn tại
bảo vệ
không biến đổi