Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tồn nghỉ"
nghi vấn
nghi ngờ
khúc mắc
vấn đề
thắc mắc
chưa rõ
còn lại
còn tồn
cần xác minh
cần làm rõ
khó hiểu
khó giải thích
khó khăn
không chắc chắn
không rõ ràng
điểm mờ
điểm chưa rõ
điểm cần xem xét
điểm cần điều tra
điểm cần làm sáng tỏ