Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tồn quỹ"
còn lại
số dư
quỹ còn
tài sản
tiền còn
số tiền còn
tồn tại
dư quỹ
quỹ dư
tồn kho
tồn trữ
tích trữ
dự trữ
tiền dự trữ
quỹ dự trữ
tài chính còn lại
tài chính dư
tài sản còn lại
nguồn lực còn lại
nguồn quỹ