Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tồn vong"
tồn tại
sinh tồn
còn lại
người sống sót
kẻ sống sót
vật sót lại
tàn dư
tan tích
sống sót
diệt vong
sự sống
sự tồn tại
số phận
sự sống còn
còn sống
còn tồn tại
sống
tồn tại hay diệt vong
sự tồn vong
sự mất mát