Từ đồng nghĩa với "tồn vong"

tồn tại sinh tồn còn lại người sống sót
kẻ sống sót vật sót lại tàn dư tan tích
sống sót diệt vong sự sống sự tồn tại
số phận sự sống còn còn sống còn tồn tại
sống tồn tại hay diệt vong sự tồn vong sự mất mát