trần trụi | khỏa thân | ở truồng | không mặc |
không quần áo | không che đậy | hở hang | lộ liễu |
không có gì | không trang phục | không áo quần | không bận |
không giáp | không vải | không che chắn | không bảo vệ |
không trang sức | không lớp áo | không lớp vải | không có đồ |