Từ đồng nghĩa với "tổ"

tổ tổ ấm nơi ẩn náu
trú ẩn mình sào huyệt hang đá
làm tổ đặt vào ổ xếp lồng vào nhau bắt tổ chim
tìm tổ chim chỗ ở nơi cư trú nơi trú ẩn
tổ chức tổ đội tổ chức xã hội tổ chức cộng đồng