Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổ bố"
to tổ bố
to lớn
khổng lồ
khổng lồ quá mức
vĩ đại
khủng
khủng khiếp
đồ sộ
cồng kềnh
khổng lồ
vĩ mô
quá khổ
quá mức
quá tải
đồ sộ
khổng lồ
tổ cha
tổ tiên
tổ tông
tổ họ