Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổ chỉnh"
chỉnh sửa
sửa đổi
điều chỉnh
cải chính
chỉnh đốn
sắp xếp
tổ chức
cải cách
chỉnh lý
tinh chỉnh
điều hòa
sắp đặt
tái cấu trúc
cải thiện
điều chỉnh lại
tổ chức lại
sắp xếp lại
chỉnh trang
tổ chức chỉnh
tổ chức tễ chỉnh