Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổ chức"
sắp xếp
cơ cấu
hình thành
thành lập
quản lý
điều hành
tổ chức
chuẩn bị
lập kế hoạch
phân công
sắp đặt
tạo dựng
thiết lập
điều phối
hướng dẫn
thực hiện
triển khai
điều chỉnh
phát động
khởi xướng