Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổ hợp trước"
kháng lệnh
kháng thuốc
chống lại
kháng cự
phản kháng
kháng vi sinh
kháng sinh
kháng thể
kháng khuẩn
kháng virus
kháng nấm
kháng độc
kháng bệnh
kháng nguyên
kháng lực
kháng chiến
kháng cự lực
kháng tác động
kháng sự phát triển
kháng sự xâm nhập