Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổ ong"
vật hình tổ ong
đàn ong
đõ ong
bầy đàn
bầy đàn lúc nhúc
cụm
đám đông
tổ
tổ chức
tổ hợp
tập hợp
nhóm
đoàn
hội
bầy
đàn
tập thể
quần thể
cộng đồng
hội nhóm