Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổ sư"
tổ tiên
tiền nhân
người sáng lập
người đi trước
tiền thân
người tiền nhiệm
ông tổ
ông bà
họ hàng
gia tộc
tổ sư nghề
tổ sư phái
người khai sáng
người sáng lập ra
tổ chức
tổ chức tôn thờ
tổ chức giáo phái
tổ chức nghề
tổ chức gia tộc
tổ chức tiền nhân