Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổ thành"
hợp nhất
kết hợp
tập hợp
gộp lại
liên kết
hợp thành
tạo thành
xây dựng
thành lập
cấu thành
hình thành
tổ chức
sắp xếp
kết cấu
tổng hợp
tạo dựng
phối hợp
đồng nhất
hợp tác
tích hợp