Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổ truyền"
di sản
truyền thống
hệ thống
nghề tổ truyền
chuyển giao
chuyển tiếp
tiếp sức
kế thừa
lưu truyền
truyền tải
thừa hưởng
di truyền
truyền lại
truyền ngôi
truyền bá
truyền dạy
truyền cảm hứng
truyền thống văn hóa
tín ngưỡng
phong tục