Từ đồng nghĩa với "tổ viên"

thành viên cán bộ nhân viên đồng nghiệp
thành viên chính thành viên phụ thành viên nhóm thành viên tổ
thành viên đoàn thành viên hội thành viên liên minh thành viên cộng đồng
thành viên tổ chức thành viên dự án thành viên nhóm làm việc thành viên ban
thành viên hội đồng thành viên câu lạc bộ thành viên nhóm nghiên cứu thành viên nhóm phát triển