Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổ điệp"
căn cứ
điểm dừng
trại
địa điểm
nơi trú ẩn
tổ chức
đội hình
đội ngũ
đơn vị
bến bãi
khu vực
vùng đất
nơi ẩn náu
nơi tập trung
tổ đội
tổ chức cách mạng
căn cứ địa
địa bàn
vùng chiến
khu căn cứ