Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổ đỉa"
kí sinh
hút máu
ký sinh trùng
sinh vật ký sinh
sinh vật hút máu
tổn thương
bệnh tật
nhiễm trùng
nhiễm bệnh
độc hại
gây hại
tác nhân gây hại
kẻ thù
kẻ ăn thịt
kẻ săn mồi
kẻ xâm lược
kẻ phá hoại
kẻ chiếm đoạt
kẻ lạm dụng
kẻ hút máu