Từ đồng nghĩa với "tổi kị"

cấm kỵ kiêng kỵ tránh ngại
sợ không ưa không thích đề phòng
đề kháng không chấp nhận không muốn không chấp thuận
không chấp nhận không ưa thích không đồng tình không khuyến khích
không khuyến cáo không tán thành không ủng hộ không khuyến khích