Từ đồng nghĩa với "tổn"

thiệt hại mất mát tốn kém tổn thất
hao hụt giảm sút lỗ tổn công
tổn đức tổn phí tổn thương tổn thất
mất hư hao tổn hại tổn thất
tổn thất tổn thất tổn thất tổn thất