Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổn cổ"
bảo thủ
cổ hủ
bảo tồn
giữ gìn
không thay đổi
truyền thống
cố chấp
cố định
không linh hoạt
cứng nhắc
đứng yên
không tiến bộ
không đổi mới
thụt lùi
lạc hậu
nguyên tắc
tôn thờ
trì trệ
không phát triển
đi ngược lại