Từ đồng nghĩa với "tổn dư"

dư thừa còn lại thừa tồn đọng
tích tụ tích lũy còn sót còn dư
tồn tại tồn kho còn lại
thừa thãi còn thừa tích trữ tích lũy
còn sót lại dư thừa tồn dư tồn tại