Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổn dư"
dư thừa
còn lại
thừa
tồn đọng
tích tụ
tích lũy
còn sót
còn dư
tồn tại
tồn kho
còn lại
dư
thừa thãi
còn thừa
tích trữ
tích lũy
còn sót lại
dư thừa
tồn dư
tồn tại