Từ đồng nghĩa với "tổn giữ"

giữ lại bảo tồn còn lại duy trì
giữ tồn tại cất giữ lưu giữ
bảo quản tích trữ cất tàng trữ
giữ gìn bảo vệ không giao nộp không mất
tồn kho dồn kho tích lũy giữ chặt