Từ đồng nghĩa với "tổn vong"

diệt vong tuyệt diệt hủy diệt mất mát
suy vong suy giảm thất bại tổn thất
khủng hoảng sụp đổ tan rã bại trận
thua thiệt không còn biến mất lụi tàn
mất đi giảm sút điêu tàn tàn lụi