Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổng bộ"
tổng bộ
tổng hợp
toàn bộ
tổng
tất cả
tổng cộng
hoàn toàn
toàn phần
tổng số
cơ quan chỉ huy
trung ương
đầu não
chỉ huy
cơ quan lãnh đạo
hội đồng
ban lãnh đạo
tổ chức
cơ sở
đoàn thể
chính quyền
cơ quan trung ương