Từ đồng nghĩa với "tổng diễn tập"

diễn tập tập dượt tổng kết tổng hợp
diễn tập lớn diễn tập quy mô diễn tập toàn diện tập huấn
tập luyện thực hành chuẩn bị luyện tập
diễn ra thực hiện trình diễn mô phỏng
kiểm tra đánh giá phân tích thí nghiệm