Từ đồng nghĩa với "tổng duyệt"

diễn tập tập dượt tổng kết trình diễn
thử nghiệm chuẩn bị luyện tập trình bày
điều chỉnh kiểm tra phô diễn thực hành
trải nghiệm đánh giá xem xét thực hiện
trình chiếu trình diễn thử điều phối sắp xếp