Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tổng rắn"
xếp hàng
đoàn người
hàng dài
đám đông
dòng người
hàng rồng
hàng nối
hàng đợi
hàng lối
đoàn xếp
đoàn tụ
hàng hóa
hàng nối đuôi
hàng uốn khúc
đoàn người nối đuôi
đoàn người xếp hàng
hàng chờ
hàng đi
hàng lũ
hàng nối nhau